Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bousiller


[bousiller]
nội động từ
trét vách đất
ngoại động từ
(thân mật) làm ẩu
Bousiller une composition
làm ẩu bài tập làm văn
(thân mật) làm hỏng, phá hỏng
Bousiller une voiture
phá hỏng cái xe
Sa montre est bousillée
cái đồng hồ của nó bị hỏng
giết, giết chết
se faire bousiller
(thông tục) bị giết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.