bonded
bonded | ['bɔndid] |  | tính từ | |  | ở trong kho (hàng hoá) | |  | bonded warehouse | | kho hàng (chứa những hàng đang đợi nộp thuế) | |  | bonded goods | | hàng gửi ở kho | |  | được bảo đảm (nợ) |
/'bɔndid/
tính từ
ở trong kho (hàng hoá) bonded warehouse kho hàng (đẻ chứa hàng cho đến khi trả thuế) bonded goods hàng gửi ở kho
được bảo đảm (nợ)
|
|