Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boltrope




danh từ
dây thừng chắc buộc mép buồm (để khỏi rách)



boltrope
['boult,roup]
danh từ
dây thừng chắc buộc mép buồm (để khỏi rách)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.