Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blur



/blə:/

danh từ

cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thái mập mờ

vết mực, vết ố

(nghĩa bóng) bết nhơ

!to cast a blur on someone's name

làm ô danh ai

ngoại động từ

làm mờ đi, che mờ

!mist blur red view

sương mù làm cảnh vật mờ đi

làm bẩn, bôi bẩn; làm nhoè ((nghĩa đen), (nghĩa bóng))


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blur"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.