Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Hàn (Vietnamese Korean Dictionary)
bang


{State}상태, 형세, 계급, 지위, 신분, 고위, 국가, 나라, 근심, 흥분상태, 위엄, 당당함, 장관, 의식, 국무성(장관), 진술(주장)하다, (날짜등을)지정하다, 정하다, (문제 등을)명시하다, ~ criminal국사범, ~ property 국유재산
{Chinese colony}


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.