|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bande
![](img/dict/02C013DD.png) | [bande] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | băng, dải | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Serrer avec une bande | | buộc bằng một cái băng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bande de velours | | dải nhung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bande de terre | | dải đất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bande d'absorption d'un spectre | | (vật lý) học dải hấp thu của quang phổ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phim (ảnh xi nê) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | băng đạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bande de mitrailleuse | | băng đạn tiểu liên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mép trong (bàn bi a) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) sự nghiêng một bên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bateau qui donne de la bande | | con tàu bị nghiêng một bên | | ![](img/dict/809C2811.png) | par la bande | | ![](img/dict/633CF640.png) | (bằng cách) gián tiếp | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lũ, tụi, bọn, đàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bande de voleurs | | lũ ăn cắp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bande de canards | | đàn vịt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bande d'imbéciles ! | | bọn mất dạy! | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire bande à part | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) đứng riêng (không nhập bọn) |
|
|
|
|