backing
backing | ['bækiη] | | danh từ | | | sự giúp đỡ; sự ủng hộ | | | (the backing) những người ủng hộ | | | sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách) | | | sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui | | | sự trở chiều (gió) |
/'bækiɳ/
danh từ sự giúp đỡ; sự ủng hộ (the backing) những người ủng hộ sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách) sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui sự trở chiều (gió)
|
|