 | [ə'tə:ni] |
 | danh từ |
| |  | người được chỉ định hành động thay cho một người khác trong những công việc kinh doanh hoặc pháp lý; người được ủy quyền; người thụ ủy |
| |  | power of attorney |
| | quyền ủy nhiệm (quyền hành động với tư cách là người thụ ủy) |
| |  | letter (warrant) of attorney |
| | giấy ủy quyền |
| |  | luật sư (người được trao tư cách để hành động cho khách hàng tại toà án) |
| |  | Attorney General (Atty-Gen) |
| |  | viên chưởng lý |