artistry
artistry | ['ɑ:tistri] |  | danh từ | |  | tài năng hoặc công việc của một nghệ sĩ; nghệ thuật | |  | to admire the artistry of the painter's use of colour | | khâm phục nghệ thuật dùng màu của hoạ sĩ |
/'ɑ:tistri/
danh từ
nghệ thuật, tính chất nghệ thuật
công tác nghệ thuật
|
|