Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
armorer


danh từ

nhà sản xuất vũ khí

sự quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...)

Related search result for "armor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.