Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ardeur


[ardeur]
danh từ giống cái
sức nóng rực
Ardeur du soleil
sự nóng rực của mặt trời
sự nồng nhiệt; sự khát khao
Ardeur juvénile
sự nồng nhiệt của tuổi trẻ
Soutenir une opinion avec ardeur
nồng nhiệt ủng hộ một ý kiến
sự hăng say
Ardeur au travail
sự hăng say lao động
(số nhiều, (thú y học)) bệnh mẩn ngứa (của ngựa)
phản nghĩa Indifférence, indolence, mollesse, nonchalance, relâchement. Froideur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.