|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arbitrage
![](img/dict/02C013DD.png) | [arbitrage] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự trọng tài, sự phân xử | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Arbitrage international | | sự trọng tài quốc tế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Soumettre un différend à l'arbitrage | | đưa một cuộc tranh chấp ra cơ quan trọng tài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Arbitrage et conciliation en matière de conflits collectifs du travail | | trọng tài và hoà giải các xung đột tập thể về lao động | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kinh tế) (tài chính) sự buôn (ngoại hối...) |
|
|
|
|