appro
appro![](img/dict/02C013DD.png) | ['æprou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thương nghiệp), (thông tục) như approval | | ![](img/dict/809C2811.png) | on appro | | ![](img/dict/633CF640.png) | nếu không ưng ý xin trả về (hàng hoá gửi đi) |
/'æprou/
danh từ
(thương nghiệp), (thông tục) (như) approval, approbation !on appro
nếu không ưng ý xin trả về (hàng hoá gửi đi)
|
|