|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apishness
apishness![](img/dict/02C013DD.png) | ['eipi∫nis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự giống khỉ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính hay bắt chước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự điệu bộ, sự màu mè |
/'eipiʃnis/
danh từ
sự giống khỉ
tính hay bắt chước
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự điệu bộ, sự màu mè
|
|
|
|