|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
an
adj Safe, secure xuống sông cũng vững, lên đèo cũng an secure down on the river, safe up on the mountain an cư lạc nghiệp to settle down
| [an] | | tính từ | | | Safe, secure, peaceful, tranquil | | | đỉnh chung sao nỡ ăn ngồi cho an (truyện Kiều) | | How can I wallow in soft ease and wealth? | | | xuống sông cũng vững, lên đèo cũng an | | Secure down on the river, safe up on the mountain. | | danh từ | | | peace, safety, tranquillity |
|
|
|
|