Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ambages


/æm'beidʤi:z/

danh từ số nhiều

lời nói quanh co; thủ đoạn quanh co



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.