|
Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
alphanumeric
alphanumeric (Tech) chữ-số, mẫu tự-số tự Chuyên ngành kinh tế gồm chữ và số gồm chữ và số (nói về máy tính) vừa có chữ vừa có số Chuyên ngành kỹ thuật chữ số liệu chữ-số Lĩnh vực: toán & tin kiểu chữ số
|
|
|
|