Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
airway


    airway /'eəwei/
danh từ
chiến tranh bằng không quân
    Chuyên ngành kỹ thuật
đường hàng không
    Lĩnh vực: xây dựng
đường không khí
    Lĩnh vực: y học
khí đạo, đường không khí

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "airway"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.