Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aggravation


[aggravation]
danh từ giống cái
sự làm nặng thêm, sự tăng thêm
Aggravation de peine
sự tăng thêm hình phạt
sự nặng thêm, sự trầm trọng thêm
Aggravation de l'état du malade
tình trạng người bệnh nặng thêm
Aggravation d'un conflit
cuộc xung đột trầm trọng thêm
phản nghĩa Atténuation, réduction. Amélioration



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.