Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affleurer


[affleurer]
ngoại động từ
sắp ngang nhau, xếp ngang mức (hai tấm gỗ...)
đến sát gần, mấp mé
La rivière affleure ses bords
nước sông mấp mé bờ
phản nghĩa Enfoncer
nội động từ
lộ ra ngang mặt; lộ ra
Filon qui affleure
mạch quặng lộ ra ngang mặt đất
Sentiment qui affleure au visage
tình cảm lộ ra nét mặt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.