Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
admittedly




admittedly
[əd'mitidli]
phó từ
(đặc biệt ở vị trí đầu câu) như đã được hoặc phải được thừa nhận
admittedly, he didn't know that at the time
phải thừa nhận là lúc bấy giờ ông ta không biết
admittedly, I've never actually been there
thú thật là tôi chưa bao giờ có mặt thực sự ở đó


/əd'mitidli/

phó từ
phải nhận, phải thừa nhận, phải thú nhận
it's admittedly a thorny question đó là một vấn đề ai cũng phải thừa nhận là hắc búa

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.