Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
admiring




admiring
[əd'maiəriη]
tính từ
khâm phục, cảm phục, thán phục; ngưỡng mộ
to give sb an admiring look
nhìn ai một cách ngưỡng mộ


/əd'maiəriɳ/

tính từ
khâm phục, cảm phục, thán phục; ngưỡng mộ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.