|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accélérer
 | [accélérer] |  | ngoại động từ | |  | thúc mau lên | |  | Accélérer le pas | | rảo bước | |  | (nghÄ©a bóng) thúc đẩy, kÃch động | |  | Accélérer les travaux | | thúc đẩy công việc |  | ná»™i động từ | |  | tăng tốc độ |  | phản nghÄ©a Modérer, ralentir, retarder. Freiner |
|
|
|
|