Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accueillant


[accueillant]
tính từ
niềm nở, ân cần, đón chào
Hôte accueillant et généreux
chủ nhà niềm nở và phóng khoáng
Cette auberge est toujours accueillante
quán này luôn ân cần với khách
Paysage accueillant
phong cảnh như đón chào
phản nghĩa Froid, glacial, inhospitalier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.