|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abordage
 | [abordage] |  | danh từ giống đực | |  | sự áp mạn tiến công (tàu địch) | |  | Aller, monter à l'abordage | | áp mạn tiến công (tàu địch). | |  | sự đụng nhau (tàu, thuyền). | |  | sự ghé vào | |  | sự bắt đầu tiếp xúc | |  | Être timide à l'abordage | | ngượng ngùng lúc bắt đầu tiếp xúc. |
|
|
|
|