abnegation
abnegation | [,æbni'gei∫n] | | danh từ | | | sự bỏ (đạo...); sự từ bỏ (quyền lợi); sự từ chối không nhận (đặc quyền...) | | | như self-abnegation |
/,æbni'geiʃn/
danh từ sự bỏ (đạo...); sự từ bỏ (quyền lợi); sự từ chối không nhận (đặc quyền...) sự quên mình, sự hy sinh, sự xả thân ((thường) self abnegation)
|
|