Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abattement


[abattement]
danh từ giống đực
xem abattage
sự mệt mỏi; sự ủ rũ
Être dans un état d'abattement profond
ở trong tâm trạng thật ủ rũ
phản nghĩa Energie, excitation. Exaltation, joie
giảm; miễn (thuế)
Un abattement de dix pour cent
giảm thuế mười phần trăm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.