|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abattement
| [abattement] | | danh từ giống đực | | | xem abattage | | | sự mệt mỏi; sự ủ rũ | | | Être dans un état d'abattement profond | | ở trong tâm trạng thật ủ rũ | | phản nghĩa Energie, excitation. Exaltation, joie | | | giảm; miễn (thuế) | | | Un abattement de dix pour cent | | giảm thuế mười phần trăm. |
|
|
|
|