Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Hàn (English Korean Dictionary)
Hausa


Hausa
n, 하우서족(의 사람)(아프리카의 Niger, Nigeria등의 주요 흑인종), 하우서 말(서부 아프리카의 상됴어), =Haussa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.