Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ve



noun
tick scar (on the eyelid) phial, vial laped, revers

[ve]
danh từ
tick
scar (on the eyelid)
phial, vial
laped, revers



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.