|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrivet
unrivet | [,ʌn'rivit] | | ngoại động từ | | | tháo đinh tán, bỏ đinh tán | | | không tập trung (sự chú ý, mắt nhìn...) | | | để lơi (tình bạn...), tách/tháo/gỡ |
/' n'rivit/
ngoại động từ tháo đinh tán, bỏ đinh tán không tập trung (sự chú ý, mắt nhìn...) để li (tình bạn...)
|
|
|
|