| [trong] |
| | clear; pure |
| | internal; interior; inner; inside |
| | in |
| | Nói chuyện trong lớp |
| To talk in class |
| | Phim hay, nhưng trong phim có quá nhiều cảnh sử dụng bạo lực |
| It's a good film, but there's too much violence in it |
| | during |
| | Không nên uống rượu trong thời gian đang trị bệnh |
| It is inadvisable to drink alcohol during the treatment |
| | within |
| | Các nước trong Cộng đồng châu Âu |
| Countries within the EC |
| | Giữ trọng trách trong Đảng / chính phủ |
| To hold an important position within the Party/government |