transposition
transposition | [,trænspə'zi∫n] | | danh từ | | | sự đổi chỗ; sự đặt đảo (các từ...) | | | (toán học) sự chuyển vị; sự hoán vị, sự chuyển vế | | | (âm nhạc) sự dịch giọng |
sự chuyển vị, sự đổi vế regularizing t. sự chuyên vị chính quy hoá
/,trænspə'ziʃn/
danh từ sự đổi chỗ; sự đặt đảo (các từ...) (toán học) sự chuyển vị; sự chuyển vế (âm nhạc) sự dịch giọng
|
|