| [tài chính] |
| | finance |
| | Tài chính công |
| Public finance |
| | financial |
| | Tin thể thao / tài chính |
| The sports/financial news |
| | Cố vấn tài chính |
| Financial adviser |
| | Họ lệ thuộc chúng ta về tài chính |
| They are financially dependent on us |
| | Tình hình tài chính của một doanh nghiệp |
| Financial standing/situation of a business |
| | Sự cứu trợ về tài chính |
| | Bailout |