Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sinh nhật



noun
birthday

[sinh nhật]
birthday
Thiệp mừng sinh nhật
Birthday card
Sinh nhật của bọn tôi trùng ngày với nhau
Our birthdays fall on the same day
Nàng chưa bao giờ quên sinh nhật tôi
She always remembers me on my birthday



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.