sentimentality
sentimentality | [,sentimen'tæləti] | | danh từ | | | sự giàu tình cảm; tính chất quá đa cảm | | | the sickly sentimentality of a romantic novel | | tính ủy mị bệnh hoạn của một cuốn tiểu thuyết lãng mạn | | | tính đa cảm | | | sự biểu lộ tình cảm uỷ mị |
/,sentimen'tæliti/
danh từ tính giàu tình cảm tính đa cảm sự biểu lộ tình cảm uỷ mị
|
|