rough-and-tumble
rough-and-tumble | ['rʌfənd'tʌmbl] | | tính từ | | | ẩu, bất chấp luật lệ (cuộc đấu vật...); lộn xộn | | | sôi nổi, sóng gió (cuộc đời) | | | a rough-and-tumble life | | cuộc đời sóng gió | | danh từ | | | cuộc ẩu đả; cuộc xô đẩy lộn xộn |
/'rʌfənd'tʌmbl/
tính từ ẩu, bất chấp luật lệ (cuộc đấu vật...); lộn xộn sôi nổi, sóng gió (cuộc đời) a rough-and-tumble life cuộc đời sóng gió
danh từ cuộc loạn đả; cuộc xô đẩy lộn xộn
|
|