rewrite
rewrite | [,ri:'rait] | | ngoại động từ rewrote, rewritten | | | viết lại, chép lại (dưới dạng khác, theo một phong cách khác) | | ['ri:rait] | | danh từ | | | cái được viết lại |
viết lại, chép lại
/'ri:'rait/
ngoại động từ rewritten /'ri:'ritn/, rewrote /'ri:'rout/ viết lại, chép lại viết lại theo một hình thức khác
|
|