Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phần đông


[phần đông]
xem hầu hết



Most, the greatest, part
Công nhân các xí nghiệp phần đông trước là nông dân Most factory workers were formerly peasants


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.