perfectly
perfectly | ['pə:fiktli] | | phó từ | | | một cách hoàn toàn, một cách hoàn hảo | | | the trousers fit perfectly | | cái quần này hoàn toàn vừa vặn | | | hoàn toàn, hết sức | | | perfectly well | | hết sức tốt | | | perfectly happy | | hết sức sung sướng | | | cực kỳ, tuyệt đối | | | a perfectly delicious cake | | một cái bánh cực kỳ ngon |
/'pə:fiktli/
phó từ hoàn toàn, hoàn hảo
|
|