| | | | |
| [này] |
| | by the way |
| | Này, anh ấy có khoẻ không? |
| How is he, by the way ? |
| | this; these |
| | Cái áo này |
| This shirt |
| | Những em bé này |
| These children |
| | ... này... nọ;... này... kia |
| | Such and such |
| | Nó nhờ tôi mua sách này sách nọ, nhưng đâu có lúc nào tôi rảnh |
| He asked me to buy such and such books, but I don't have a free moment/I don't have a minute/moment to myself |
| | Nó nói với tôi chuyện này chuyện nọ mà cũng chẳng thuyết phục được tôi |
| He told me all sorts of things but he couldn't convince me |