labour relations
labour+relations | ['leibəri'lei∫nz] | | danh từ số nhiều | | | quan hệ lao động | | | labour relations refer to the ones between employees and employers | | quan hệ lao động là quan hệ giữa người làm công và chủ, giữa người lao động và người sử dụng lao động |
/'leibəri,leiʃnz/
danh từ số nhiều quan hệ đối với công nhân
|
|