| [hiện đại] |
| | state-of-the-art; up-to-date; modern |
| | Tiện nghi hiện đại |
| Modern conveniences |
| | Những thành tựu của y học hiện đại |
| Achievements of modern medicine |
| | Nhạc của họ vừa đậm nét truyền thống vừa hiện đại |
| Their music is a mixture of traditional and modern |