| [fɔist] |
| ngoại động từ |
| | lén lút đưa vào; gian lận lồng vào |
| | to foist a clause into a contract |
| gian lận lồng một điều khoản vào bản giao kèo |
| | (+ on) gán (tác phẩm) cho ai; đánh tráo (cái gì xấu, giả...) |
| | to foist something false on (upon) someone |
| đánh tráo cái gì giả cho ai |