extenuation
extenuation | [eks,tenju'ei∫n] | | danh từ | | | sự giảm khinh; sự giảm nhẹ tội; điều giảm nhẹ tội | | | (từ cổ,nghĩa cổ) sự làm yếu, sự làm suy nhược |
/eks,tenju'eiʃn/
danh từ sự giảm nhẹ (tội); sự giảm nhẹ tội; điều giảm nhẹ tội (từ cổ,nghĩa cổ) sự làm yếu, sự làm suy nhược
|
|