disaffection
disaffection | [,disə'fek∫n] | | danh từ | | | sự không bằng lòng, sự bất bình, bất mãn; sự không thân thiện (đối với ai) | | | sự không trung thành; sự chống đối lại (chính phủ...) |
/,disə'fekʃn/
danh từ sự không bằng lòng, sự bất bình, bất mãn; sự không thân thiện (đối với ai) sự không trung thành; sự chống đối lại (chính phủ...)
|
|