clarify
clarify | ['klærifai] | | ngoại động từ | | | lọc, gạn | | | làm cho sáng sủa dễ hiểu | | nội động từ | | | trong ra, sạch ra | | | trở thành sáng sủa dễ hiểu (văn) |
/'klærifai/
ngoại động từ lọc, gạn làm cho sáng sủa dễ hiểu
nội động từ trong ra, sạch ra trở thành sáng sủa dễ hiểu (văn)
|
|