Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chui rúc


[chui rúc]
To huddle (into a cramped place)
cả gia đình chui rúc trong túp lều
the whole family huddled into the small hut



To huddle (into a cramped place)
cả gia đình chui rúc trong túp lều the whole family huddled into the small hut


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.