chaulmoogra
chaulmoogra | [t∫ɔl'mu:grə] | | danh từ | | | (thực vật học) cây chùm bao, cây đại phong tử | | | chaulmoogra oil | | dầu đại phong tử (để chữa bệnh hủi) |
/tʃɔl'mu:grə/
danh từ (thực vật học) cây chùm bao, cây đại phong tử chaulmoogra oil dầu đại phong tử (để chữa bệnh hủi)
|
|