Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ca



noun
Mug (about 1/4 litre)
rót nước vào ca to pour water into a mug
uống một ca nước to drink a mug of water
Measure (from 1/4 litre to 1 or 2 litres)
Shift
một ngày làm ba ca there are three shifts a day
làm ca đêm to be on the night shift
giao ca to hand over one's shift
Team (on the same shift)
năng suất của toàn ca the productivity of a whole team

[ca]
mug (about 1/4 litre); tankard
Rót nước vào ca
To pour water into a mug
Uống một ca nước
To drink a mug of water
shift
Một ngày làm ba ca
There are three shifts a day
Tuần này anh làm ca nào?
What shift are you on this week?
Làm ca đêm
To be on the night shift; to work evenings
Giao ca
To hand over one's shift
Mấy giờ ca sáng đến?
When do/does the morning shift arrive?
team (on the same shift)
Năng suất của toàn ca
The productivity of a whole team
case
Ca cấp cứu
Emergency case
Hôm qua có ba ca nhồi máu cơ tim
There were three cases of myocardial infarction yesterday
tune; aria
Ca Huế
Hue tune
to sing
Ca một bài cải lương
To sing an aria of the reformed theatre
Ca khúc khải hoàn
To sing a triumphal hymn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.