Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
về



verb
to return, to come back to belong to to follow
conj
to about, on as for, as to, as regards

[về]
to return; to come back
as to...; as regards; with regard to...
Về vấn đề lương, tôi xin nói rằng...
With regard to the question of pay/As regards the question of pay, I would like to say that
about; on
Đọc một quyển sách nói về nghề làm vườn
To read a bood about/on gardening
Các cơ sở Đảng trong quân đội phải vững mạnh về chính trị và tư tưởng
The Party organisations in the army must be politically and ideologically strong
Về kinh tế, khối lượng mậu dịch và đầu tư hiện nay chưa đủ gây ấn tượng, nhưng tiềm năng thì rất lớn
Economically, the current volume of trade and investment is not very impressive but the potential is enormous
for
Không thể bắt ông ta phải chịu trách nhiệm về vụ tai nạn
He can't be blamed for the accident
Cám ơn ai về điều gì
To thank somebody for something
in
Đào tạo về xuất bản / quản lý tài chính
Training in publishing/financial management
to come; to finish
Ngựa của tôi về nhất / chót
My horse finished first/last
Về nhì trong một cuộc đua
To come second in a race



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.